B39.0 |
Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi cấp tính
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm histoplasma
|
Sửa
|
|
B39.1 |
Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi mạn tính
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm histoplasma
|
Sửa
|
|
B39.2 |
Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm histoplasma
|
Sửa
|
|
B39.3 |
Nhiễm histoplasma capsulatum lan tỏa
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm histoplasma
|
Sửa
|
|
B39.4 |
Nhiễm histoplasma capsulatum, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm histoplasma
|
Sửa
|
|
B39.5 |
Nhiễm histoplasma duboisii
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm histoplasma
|
Sửa
|
|
B39.9 |
Nhiễm histoplasma, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm histoplasma
|
Sửa
|
|
B40 |
Nhiễm nấm blastomyces
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm blastomyces
|
Sửa
|
|
B40.0 |
Nhiễm nấm blastomyces ở phổi cấp tính
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm blastomyces
|
Sửa
|
|
B40.1 |
Nhiễm nấm blastomyces ở phổi mạn tính
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm blastomyces
|
Sửa
|
|