O07.6 |
Phá thai nội khoa thất bại khác chưa xác định rõ, gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai thất bại
|
Sửa
|
|
O07.7 |
Phá thai nội khoa thất bại khác chưa xác định rõ, gây biến chứng tắc mạch
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai thất bại
|
Sửa
|
|
O07.8 |
Phá thai nội khoa thất bại khác, chưa xác định rõ các biến chứng khác
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai thất bại
|
Sửa
|
|
O07.9 |
Phá thai nội khoa thất bại khác không chỉ rõ, không có biến chứng
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai thất bại
|
Sửa
|
|
O08 |
Biến chứng sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung và chửa trứng
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Biến chứng sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung và chửa trứng
|
Sửa
|
|
O08.0 |
Nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung và chửa trứng
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Biến chứng sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung và chửa trứng
|
Sửa
|
|
O08.1 |
Ra máu kéo dài hay quá nhiều sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung và chửa trứng
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Biến chứng sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung và chửa trứng
|
Sửa
|
|
O08.2 |
Tắc mạch sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung hay chửa trứng
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Biến chứng sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung và chửa trứng
|
Sửa
|
|
O08.3 |
Choáng sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung hay chửa trứng
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Biến chứng sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung và chửa trứng
|
Sửa
|
|
O08.4 |
Suy thận sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung hay chửa trứng
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Biến chứng sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung và chửa trứng
|
Sửa
|
|