O05.8 |
Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng khác, chưa xác định rõ)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai khác
|
Sửa
|
|
O05.9 |
Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, không có biến chứng)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai khác
|
Sửa
|
|
O06 |
Phá thai chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai chưa xác định rõ
|
Sửa
|
|
O06.0 |
Phá thai chưa xác định rõ (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai chưa xác định rõ
|
Sửa
|
|
O06.1 |
Phá thai chưa xác định rõ (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra máu nhiều hay kéo dài)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai chưa xác định rõ
|
Sửa
|
|
O06.2 |
Phá thai chưa xác định rõ (Không hoàn toàn, gây biến chứng tắc mạch)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai chưa xác định rõ
|
Sửa
|
|
O06.3 |
Phá thai chưa xác định rõ (Không hoàn toàn, gây biến chứng khác không điển hình)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai chưa xác định rõ
|
Sửa
|
|
O06.4 |
Phá thai chưa xác định rõ (Không hoàn toàn, không có biến chứng)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai chưa xác định rõ
|
Sửa
|
|
O06.5 |
Phá thai chưa xác định rõ (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai chưa xác định rõ
|
Sửa
|
|
O06.6 |
Phá thai chưa xác định rõ (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai chưa xác định rõ
|
Sửa
|
|