O04.9 |
Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, không có biến chứng)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai nội khoa
|
Sửa
|
|
O05 |
Phá thai khác
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai khác
|
Sửa
|
|
O05.0 |
Phá thai khác (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai khác
|
Sửa
|
|
O05.1 |
Phá thai khác (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra máu nhiều hay kéo dài)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai khác
|
Sửa
|
|
O05.2 |
Phá thai khác (Không hoàn toàn, gây biến chứng tắc mạch)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai khác
|
Sửa
|
|
O05.3 |
Phá thai khác (Không hoàn toàn, gây biến chứng khác không điển hình)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai khác
|
Sửa
|
|
O05.4 |
Phá thai khác (Không hoàn toàn, không có biến chứng)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai khác
|
Sửa
|
|
O05.5 |
Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai khác
|
Sửa
|
|
O05.6 |
Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai khác
|
Sửa
|
|
O05.7 |
Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng tắc mạch)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai khác
|
Sửa
|
|