O04 |
Phá thai nội khoa
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai nội khoa
|
Sửa
|
|
O04.0 |
Phá thai nội khoa (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai nội khoa
|
Sửa
|
|
O04.1 |
Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra máu nhiều hay kéo dài)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai nội khoa
|
Sửa
|
|
O04.2 |
Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng tắc mạch)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai nội khoa
|
Sửa
|
|
O04.3 |
Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng khác không điển hình)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai nội khoa
|
Sửa
|
|
O04.4 |
Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, không có biến chứng)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai nội khoa
|
Sửa
|
|
O04.5 |
Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai nội khoa
|
Sửa
|
|
O04.6 |
Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai nội khoa
|
Sửa
|
|
O04.7 |
Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng tắc mạch)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai nội khoa
|
Sửa
|
|
O04.8 |
Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng khác, chưa xác định rõ)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Phá thai nội khoa
|
Sửa
|
|