O03.0 |
Sẩy thai tự nhiên (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Sẩy thai tự nhiên
|
Sửa
|
|
O03.1 |
Sẩy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra máu nhiều hay kéo dài)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Sẩy thai tự nhiên
|
Sửa
|
|
O03.2 |
Sẩy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, gây biến chứng tắc mạch)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Sẩy thai tự nhiên
|
Sửa
|
|
O03.3 |
Sẩy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, gây biến chứng khác không điển hình)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Sẩy thai tự nhiên
|
Sửa
|
|
O03.4 |
Sẩy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, không có biến chứng)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Sẩy thai tự nhiên
|
Sửa
|
|
O03.5 |
Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Sẩy thai tự nhiên
|
Sửa
|
|
O03.6 |
Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Sẩy thai tự nhiên
|
Sửa
|
|
O03.7 |
Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng tắc mạch)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Sẩy thai tự nhiên
|
Sửa
|
|
O03.8 |
Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng khác, chưa xác định rõ)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Sẩy thai tự nhiên
|
Sửa
|
|
O03.9 |
Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, không có biến chứng)
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Sẩy thai tự nhiên
|
Sửa
|
|