N99.4 |
Dính phúc mạc chậu sau can thiệp
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các rối loạn khác của hệ sinh dục tiết niệu
|
Các rối loạn sau can thiệp của hệ sinh dục tiết niệu không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
N99.5 |
Hoạt động kém của các lỗ thông ra ngoài của đường tiết niệu
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các rối loạn khác của hệ sinh dục tiết niệu
|
Các rối loạn sau can thiệp của hệ sinh dục tiết niệu không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
N99.8 |
Các rối loạn sau can thiệp khác của hệ sinh dục tiết niệu
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các rối loạn khác của hệ sinh dục tiết niệu
|
Các rối loạn sau can thiệp của hệ sinh dục tiết niệu không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
N99.9 |
Rối loạn sau can thiệp của hệ sinh dục tiết niệu, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các rối loạn khác của hệ sinh dục tiết niệu
|
Các rối loạn sau can thiệp của hệ sinh dục tiết niệu không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
O00 |
Chửa ngoài tử cung
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Chửa ngoài tử cung
|
Sửa
|
|
O00.0 |
Chửa trong ổ bụng
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Chửa ngoài tử cung
|
Sửa
|
|
O00.1 |
Chửa ở vòi tử cung
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Chửa ngoài tử cung
|
Sửa
|
|
O00.2 |
Chửa ở buồng trứng
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Chửa ngoài tử cung
|
Sửa
|
|
O00.8 |
Chửa ngoài tử cung khác
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Chửa ngoài tử cung
|
Sửa
|
|
O00.9 |
Chửa ngoài tử cung, chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Thai nghén và sẩy thai
|
Chửa ngoài tử cung
|
Sửa
|
|