N97 |
Vô sinh nữ
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Vô sinh nữ
|
Sửa
|
|
N97.0 |
Vô sinh nữ liên quan đến không rụng trứng
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Vô sinh nữ
|
Sửa
|
|
N97.1 |
Vô sinh nữ do nguyên nhân vòi trứng
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Vô sinh nữ
|
Sửa
|
|
N97.2 |
Vô sinh nữ do nguyên nhân tử cung
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Vô sinh nữ
|
Sửa
|
|
N97.3 |
Vô sinh nữ do nguyên nhân cổ tử cung
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Vô sinh nữ
|
Sửa
|
|
N97.4 |
Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố nams
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Vô sinh nữ
|
Sửa
|
|
N97.8 |
Vô sinh nữ liên quan đến các yếu tố nam
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Vô sinh nữ
|
Sửa
|
|
N97.9 |
Vô sinh nữ, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Vô sinh nữ
|
Sửa
|
|
N98 |
Biến chứng liên quan đến thụ thai nhân tạo
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến chứng liên quan đến thụ thai nhân tạo
|
Sửa
|
|
N98.0 |
Nhiễm khuẩn liên quan đến thụ tinh nhân tạo
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến chứng liên quan đến thụ thai nhân tạo
|
Sửa
|
|