ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
N94.8 Các tình trạng xác định khác liên quan đến cơ quan sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ Đau và tình trạng khác liên quan đến cơ quan sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt Sửa
N94.9 Tình trạng không xác định liên quan đến cơ quan sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ Đau và tình trạng khác liên quan đến cơ quan sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt Sửa
N95 Rối loạn mãn kinh và rối loạn chu mãn kinh Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ Rối loạn mãn kinh và rối loạn chu mãn kinh Sửa
N95.0 Chảy máu sau mãn kinh Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ Rối loạn mãn kinh và rối loạn chu mãn kinh Sửa
N95.1 Tình trạng mãn kinh nữ Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ Rối loạn mãn kinh và rối loạn chu mãn kinh Sửa
N95.2 Viêm teo âm đạo sau mãn kinh Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ Rối loạn mãn kinh và rối loạn chu mãn kinh Sửa
N95.3 Tình trạng liên quan đến mãn kinh nhân tạo Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ Rối loạn mãn kinh và rối loạn chu mãn kinh Sửa
N95.8 Các rối lạon mãn kinh và chu mãn kin, không xác định Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ Rối loạn mãn kinh và rối loạn chu mãn kinh Sửa
N95.9 Rối loạn mãn kinh và chu mãn kinh, không xác định Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ Rối loạn mãn kinh và rối loạn chu mãn kinh Sửa
N96 Hay sảy thai Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ Hay sảy thai Sửa