N90.7 |
Nang âm hộ
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến đổi không do viêm khác của âm hộ và tầng sinh môn
|
Sửa
|
|
N90.8 |
Biến đổi không do viêm xác định khác của âm hộvà tầng sinh môn
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến đổi không do viêm khác của âm hộ và tầng sinh môn
|
Sửa
|
|
N90.9 |
Biến đổi không do viêm của âm hộ và tầng sinh môn, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến đổi không do viêm khác của âm hộ và tầng sinh môn
|
Sửa
|
|
N91 |
Vô kinh, thiểu kinh, hiếm kinh
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Vô kinh, thiểu kinh, hiếm kinh
|
Sửa
|
|
N91.0 |
Vô kinh nguyên phát
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Vô kinh, thiểu kinh, hiếm kinh
|
Sửa
|
|
N91.1 |
Vô kinh thứ phát
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Vô kinh, thiểu kinh, hiếm kinh
|
Sửa
|
|
N91.2 |
Vô kinh, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Vô kinh, thiểu kinh, hiếm kinh
|
Sửa
|
|
N91.3 |
Thiểu kinh nguyên phát
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Vô kinh, thiểu kinh, hiếm kinh
|
Sửa
|
|
N91.4 |
Thiểu kinh thứ phát
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Vô kinh, thiểu kinh, hiếm kinh
|
Sửa
|
|
N91.5 |
Thiểu kinh không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Vô kinh, thiểu kinh, hiếm kinh
|
Sửa
|
|