N89.8 |
Các biến đổi không do viêm xác định khác của âm đạo
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến đổi không do viêm khác của âm đạo
|
Sửa
|
|
N89.9 |
Biến đổi không do viêm của âm đạo, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến đổi không do viêm khác của âm đạo
|
Sửa
|
|
N90 |
Biến đổi không do viêm khác của âm hộ và tầng sinh môn
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến đổi không do viêm khác của âm hộ và tầng sinh môn
|
Sửa
|
|
N90.0 |
Loạn sản nhẹ âm hộ
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến đổi không do viêm khác của âm hộ và tầng sinh môn
|
Sửa
|
|
N90.1 |
Loạn sản vừa âm hộ
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến đổi không do viêm khác của âm hộ và tầng sinh môn
|
Sửa
|
|
N90.2 |
Loạn sản nặng âm hộ, không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến đổi không do viêm khác của âm hộ và tầng sinh môn
|
Sửa
|
|
N90.3 |
Loạn sản âm hộ, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến đổi không do viêm khác của âm hộ và tầng sinh môn
|
Sửa
|
|
N90.4 |
Bạch sản âm hộ
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến đổi không do viêm khác của âm hộ và tầng sinh môn
|
Sửa
|
|
N90.5 |
Teo âm hộ
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến đổi không do viêm khác của âm hộ và tầng sinh môn
|
Sửa
|
|
N90.6 |
Phì đại âm hộ
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến đổi không do viêm khác của âm hộ và tầng sinh môn
|
Sửa
|
|