N88.9 |
Biến đổi không do viêm của cổ tử cung, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Các biến đổi không do viêm khác của cổ tử cung
|
Sửa
|
|
N89 |
Biến đổi không do viêm khác của âm đạo
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến đổi không do viêm khác của âm đạo
|
Sửa
|
|
N89.0 |
Loạn sản âm đạo nhẹ
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến đổi không do viêm khác của âm đạo
|
Sửa
|
|
N89.1 |
Loạn sản âm đạo vừa
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến đổi không do viêm khác của âm đạo
|
Sửa
|
|
N89.2 |
Loạn sản âm đạo nặng, không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến đổi không do viêm khác của âm đạo
|
Sửa
|
|
N89.3 |
Loạn sản âm đạo, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến đổi không do viêm khác của âm đạo
|
Sửa
|
|
N89.4 |
Bạch sản âm đạo
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến đổi không do viêm khác của âm đạo
|
Sửa
|
|
N89.5 |
Hẹp và tịt âm đạo
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến đổi không do viêm khác của âm đạo
|
Sửa
|
|
N89.6 |
Vòng màng trinh hẹp
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến đổi không do viêm khác của âm đạo
|
Sửa
|
|
N89.7 |
Ứ máu âm đạo
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Biến đổi không do viêm khác của âm đạo
|
Sửa
|
|