N87.1 |
Loạn sản vừa cổ tử cung
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Loạn sản cổ tử cung
|
Sửa
|
|
N87.2 |
Loạn sản nặng cổ tử cung, không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Loạn sản cổ tử cung
|
Sửa
|
|
N87.9 |
Loạn sản cổ tử cung, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Loạn sản cổ tử cung
|
Sửa
|
|
N88 |
Các biến đổi không do viêm khác của cổ tử cung
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Các biến đổi không do viêm khác của cổ tử cung
|
Sửa
|
|
N88.0 |
Bạch sản cổ tử cung
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Các biến đổi không do viêm khác của cổ tử cung
|
Sửa
|
|
N88.1 |
Rách cũ cổ tử cung
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Các biến đổi không do viêm khác của cổ tử cung
|
Sửa
|
|
N88.2 |
Hẹp và chít hẹp cổ tử cung
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Các biến đổi không do viêm khác của cổ tử cung
|
Sửa
|
|
N88.3 |
Kém hiệu lực cổ tử cung
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Các biến đổi không do viêm khác của cổ tử cung
|
Sửa
|
|
N88.4 |
Cổ tử cung bị kéo dài do phì đại
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Các biến đổi không do viêm khác của cổ tử cung
|
Sửa
|
|
N88.8 |
Biến đổi không do viêm xác định khác của cổ tử cung
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Các biến đổi không do viêm khác của cổ tử cung
|
Sửa
|
|