N85.3 |
Bán co tử cung
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Các biến đổi không do viêm khác của tử cung trừ cổ tử cung
|
Sửa
|
|
N85.4 |
Tư thế lệch của tử cung
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Các biến đổi không do viêm khác của tử cung trừ cổ tử cung
|
Sửa
|
|
N85.5 |
Lộn tử cung
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Các biến đổi không do viêm khác của tử cung trừ cổ tử cung
|
Sửa
|
|
N85.6 |
Dính trong tử cung
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Các biến đổi không do viêm khác của tử cung trừ cổ tử cung
|
Sửa
|
|
N85.7 |
Ứ máu tử cung
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Các biến đổi không do viêm khác của tử cung trừ cổ tử cung
|
Sửa
|
|
N85.8 |
Biến đổi khác xác định của tử cung không do viêm
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Các biến đổi không do viêm khác của tử cung trừ cổ tử cung
|
Sửa
|
|
N85.9 |
Biến đổi của tử cung không do viêm, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Các biến đổi không do viêm khác của tử cung trừ cổ tử cung
|
Sửa
|
|
N86 |
Sước và lộn niêm mạc cổ tử cung
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Sước và lộn niêm mạc cổ tử cung
|
Sửa
|
|
N87 |
Loạn sản cổ tử cung
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Loạn sản cổ tử cung
|
Sửa
|
|
N87.0 |
Loạn sản nhẹ cổ tử cung
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Loạn sản cổ tử cung
|
Sửa
|
|