N82.0 |
Rò bàng quang âm đạo
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Rò đường sinh dục nữ
|
Sửa
|
|
N82.1 |
Các rò khác đường tiết niệu sinh dục nữ
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Rò đường sinh dục nữ
|
Sửa
|
|
N82.2 |
Rò âm đạo vào ruột non
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Rò đường sinh dục nữ
|
Sửa
|
|
N82.3 |
Rò âm đạo vào ruột già
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Rò đường sinh dục nữ
|
Sửa
|
|
N82.4 |
Các rò đường sinh dục nữ - ruột khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Rò đường sinh dục nữ
|
Sửa
|
|
N82.5 |
Rò đường sinh dục nữ ra da
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Rò đường sinh dục nữ
|
Sửa
|
|
N82.8 |
Các rò đường sinh dục nữ khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Rò đường sinh dục nữ
|
Sửa
|
|
N82.9 |
Rò đường sinh dục nữ, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Rò đường sinh dục nữ
|
Sửa
|
|
N83 |
Các biến đổi không do viêm của buồng trứng, vòi trứng và dây chằng rộng
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Các biến đổi không do viêm của buồng trứng, vòi trứng và dây chằng rộng
|
Sửa
|
|
N83.0 |
U nang nang trứng
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Các biến đổi không do viêm của buồng trứng, vòi trứng và dây chằng rộng
|
Sửa
|
|