N81.0 |
Sa niệu đạo nữ
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Sa sinh dục nữ
|
Sửa
|
|
N81.1 |
Sa bàng quang
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Sa sinh dục nữ
|
Sửa
|
|
N81.2 |
Sa tử cung âm đạo không hoàn toàn
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Sa sinh dục nữ
|
Sửa
|
|
N81.3 |
Sa hoàn toàn tử cung âm đạo
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Sa sinh dục nữ
|
Sửa
|
|
N81.4 |
Sa tử cung âm đạo, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Sa sinh dục nữ
|
Sửa
|
|
N81.5 |
Thoát vị ruột trong âm đạo
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Sa sinh dục nữ
|
Sửa
|
|
N81.6 |
Sa trực tràng
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Sa sinh dục nữ
|
Sửa
|
|
N81.8 |
Sa sinh dục nữ khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Sa sinh dục nữ
|
Sửa
|
|
N81.9 |
Sa sinh dục nữ, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Sa sinh dục nữ
|
Sửa
|
|
N82 |
Rò đường sinh dục nữ
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Biến đổi không do viêm của đường sinh dục nữ
|
Rò đường sinh dục nữ
|
Sửa
|
|