N64.3 |
Tiết sữa không liên quan đến sinh đẻ
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các biến đổi của vú
|
Biến đổi khác ở vú
|
Sửa
|
|
N64.4 |
Đau vú
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các biến đổi của vú
|
Biến đổi khác ở vú
|
Sửa
|
|
N64.5 |
Dấu hiệu và triệu chứng khác ở vú
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các biến đổi của vú
|
Biến đổi khác ở vú
|
Sửa
|
|
N64.8 |
Biến đổi xác định khác của vú
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các biến đổi của vú
|
Biến đổi khác ở vú
|
Sửa
|
|
N64.9 |
Biến đổi của vú, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các biến đổi của vú
|
Biến đổi khác ở vú
|
Sửa
|
|
N70 |
Viêm vòi và viêm buồng trứng
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
|
Viêm vòi và viêm buồng trứng
|
Sửa
|
|
N70.0 |
Viêm vòi và viêm buồng trứng cấp
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
|
Viêm vòi và viêm buồng trứng
|
Sửa
|
|
N70.1 |
Viêm vòi và viêm buồng trứng mạn
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
|
Viêm vòi và viêm buồng trứng
|
Sửa
|
|
N70.9 |
Viêm vòi và buồng trứng, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
|
Viêm vòi và viêm buồng trứng
|
Sửa
|
|
N71 |
Viêm tử cung, trừ cổ tử cung
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Viêm cơ quan sinh dục vùng chậu nữ
|
Viêm tử cung, trừ cổ tử cung
|
Sửa
|
|