N60.4 |
Giãn ống tuyến vú
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các biến đổi của vú
|
Loạn sản vú lành tính
|
Sửa
|
|
N60.8 |
Loạn sản lành tính vú khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các biến đổi của vú
|
Loạn sản vú lành tính
|
Sửa
|
|
N60.9 |
Loạn sản lành tính vú, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các biến đổi của vú
|
Loạn sản vú lành tính
|
Sửa
|
|
N61 |
Viêm vú
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các biến đổi của vú
|
Viêm vú
|
Sửa
|
|
N62 |
Vú phì đại
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các biến đổi của vú
|
Vú phì đại
|
Sửa
|
|
N63 |
Khối u không xác định ở vú
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các biến đổi của vú
|
Khối u không xác định ở vú
|
Sửa
|
|
N64 |
Biến đổi khác ở vú
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các biến đổi của vú
|
Biến đổi khác ở vú
|
Sửa
|
|
N64.0 |
Nứt và rò ở núm vú
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các biến đổi của vú
|
Biến đổi khác ở vú
|
Sửa
|
|
N64.1 |
Hoại tử mỡ của vú
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các biến đổi của vú
|
Biến đổi khác ở vú
|
Sửa
|
|
N64.2 |
Teo vú
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các biến đổi của vú
|
Biến đổi khác ở vú
|
Sửa
|
|