N49.0 |
Viêm túi tinh
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cơ quan sinh dục nam
|
Viêm của cơ quan sinh dục nam, không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
N49.1 |
Viêm thừng tinh, màng tinh và ống tinh
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cơ quan sinh dục nam
|
Viêm của cơ quan sinh dục nam, không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
N49.2 |
Viêm bìu
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cơ quan sinh dục nam
|
Viêm của cơ quan sinh dục nam, không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
N49.8 |
Viêm của cơ quan sinh dục nam khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cơ quan sinh dục nam
|
Viêm của cơ quan sinh dục nam, không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
N49.9 |
Viêm cơ quan sinh dục nam không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cơ quan sinh dục nam
|
Viêm của cơ quan sinh dục nam, không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
N50 |
Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cơ quan sinh dục nam
|
Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam
|
Sửa
|
|
N50.0 |
Teo tinh hoàn
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cơ quan sinh dục nam
|
Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam
|
Sửa
|
|
N50.1 |
Rối loạn mạch máu của cơ quan sinh dục nam
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cơ quan sinh dục nam
|
Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam
|
Sửa
|
|
N50.8 |
Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cơ quan sinh dục nam
|
Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam
|
Sửa
|
|
N50.9 |
Biến đổi của cơ quan sinh dục nam, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cơ quan sinh dục nam
|
Biến đổi khác của cơ quan sinh dục nam
|
Sửa
|
|