N42 |
Biến đổi khác của tuyến tiền liệt
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cơ quan sinh dục nam
|
Biến đổi khác của tuyến tiền liệt
|
Sửa
|
|
N42.0 |
Sỏi tuyến tiền liệt
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cơ quan sinh dục nam
|
Biến đổi khác của tuyến tiền liệt
|
Sửa
|
|
N42.1 |
Sung huyết và chảy máu tuyến tiền liệt
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cơ quan sinh dục nam
|
Biến đổi khác của tuyến tiền liệt
|
Sửa
|
|
N42.2 |
Teo tuyến tiền liệt
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cơ quan sinh dục nam
|
Biến đổi khác của tuyến tiền liệt
|
Sửa
|
|
N42.3 |
Loạn sản tuyến tiền liệt
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cơ quan sinh dục nam
|
Biến đổi khác của tuyến tiền liệt
|
Sửa
|
|
N42.8 |
Biến đổi xác định khác của tuyến tiền liệt
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cơ quan sinh dục nam
|
Biến đổi khác của tuyến tiền liệt
|
Sửa
|
|
N42.9 |
Biến đổi của tuyến tiền liệt, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cơ quan sinh dục nam
|
Biến đổi khác của tuyến tiền liệt
|
Sửa
|
|
N43 |
Tràn dịch màng tinh và sa tinh
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cơ quan sinh dục nam
|
Tràn dịch màng tinh và sa tinh
|
Sửa
|
|
N43.0 |
Tràn dịch màng tinh nang hoá
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cơ quan sinh dục nam
|
Tràn dịch màng tinh và sa tinh
|
Sửa
|
|
N43.1 |
Tràn dịch màng tinh nhiễm khuẩn
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cơ quan sinh dục nam
|
Tràn dịch màng tinh và sa tinh
|
Sửa
|
|