N32.9 |
Rối loạn bàng quang, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các bệnh khác của hệ tiết niệu
|
Các rối loạn khác của bàng quang
|
Sửa
|
|
N33 |
Rối loạn bàng quang trong bệnh đã được phân loại ở phần khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các bệnh khác của hệ tiết niệu
|
Rối loạn bàng quang trong bệnh đã được phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
N33.0 |
Lao bàng quang A18.1
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các bệnh khác của hệ tiết niệu
|
Rối loạn bàng quang trong bệnh đã được phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
N33.8 |
Rối loạn bàng quang trong các bệnh khác phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các bệnh khác của hệ tiết niệu
|
Rối loạn bàng quang trong bệnh đã được phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
N34 |
Viêm niệu đạo và hội chứng niệu đạo
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các bệnh khác của hệ tiết niệu
|
Viêm niệu đạo và hội chứng niệu đạo
|
Sửa
|
|
N34.0 |
Áp xe niệu đạo
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các bệnh khác của hệ tiết niệu
|
Viêm niệu đạo và hội chứng niệu đạo
|
Sửa
|
|
N34.1 |
Viêm niệu đạo không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các bệnh khác của hệ tiết niệu
|
Viêm niệu đạo và hội chứng niệu đạo
|
Sửa
|
|
N34.2 |
Viêm niệu đạo khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các bệnh khác của hệ tiết niệu
|
Viêm niệu đạo và hội chứng niệu đạo
|
Sửa
|
|
N34.3 |
Hội chứng niệu đạo, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các bệnh khác của hệ tiết niệu
|
Viêm niệu đạo và hội chứng niệu đạo
|
Sửa
|
|
N35 |
Hẹp niệu đạo
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các bệnh khác của hệ tiết niệu
|
Hẹp niệu đạo
|
Sửa
|
|