N30.0 |
Viêm bàng quang cấp
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các bệnh khác của hệ tiết niệu
|
Viêm bàng quang
|
Sửa
|
|
N30.1 |
Viêm bàng quang kẽ (mạn)
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các bệnh khác của hệ tiết niệu
|
Viêm bàng quang
|
Sửa
|
|
N30.2 |
Viêm bàng quang mạn khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các bệnh khác của hệ tiết niệu
|
Viêm bàng quang
|
Sửa
|
|
N30.3 |
Viêm tam giác bàng quang
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các bệnh khác của hệ tiết niệu
|
Viêm bàng quang
|
Sửa
|
|
N30.4 |
Viêm bàng quang do tia xạ
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các bệnh khác của hệ tiết niệu
|
Viêm bàng quang
|
Sửa
|
|
N30.8 |
Viêm bàng quang khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các bệnh khác của hệ tiết niệu
|
Viêm bàng quang
|
Sửa
|
|
N30.9 |
Viêm bàng quang, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các bệnh khác của hệ tiết niệu
|
Viêm bàng quang
|
Sửa
|
|
N31 |
Rối loạn chức năng thần kinh cơ bàng quang, không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các bệnh khác của hệ tiết niệu
|
Rối loạn chức năng thần kinh cơ bàng quang, không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
N31.0 |
Bàng quang thần kinh không ức chế, không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các bệnh khác của hệ tiết niệu
|
Rối loạn chức năng thần kinh cơ bàng quang, không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
N31.1 |
Bàng quang thần kinh phản xạ, không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các bệnh khác của hệ tiết niệu
|
Rối loạn chức năng thần kinh cơ bàng quang, không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|