N25 |
Rối loạn do suy giảm chức năng ống thận
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các rối loạn khác của thận và niệu quản
|
Rối loạn do suy giảm chức năng ống thận
|
Sửa
|
|
N25.0 |
Loạn dưỡng xương do thận
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các rối loạn khác của thận và niệu quản
|
Rối loạn do suy giảm chức năng ống thận
|
Sửa
|
|
N25.1 |
Đái tháo nhạt do thận
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các rối loạn khác của thận và niệu quản
|
Rối loạn do suy giảm chức năng ống thận
|
Sửa
|
|
N25.8 |
Các rối loạn khác do suy giảm chức năng ống thận
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các rối loạn khác của thận và niệu quản
|
Rối loạn do suy giảm chức năng ống thận
|
Sửa
|
|
N25.9 |
Rối loạn do suy giảm chức năng ống thận, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các rối loạn khác của thận và niệu quản
|
Rối loạn do suy giảm chức năng ống thận
|
Sửa
|
|
N26 |
Thận nhỏ không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các rối loạn khác của thận và niệu quản
|
Thận nhỏ không xác định
|
Sửa
|
|
N27 |
Thận teo nhỏ không rõ nguyên nhân
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các rối loạn khác của thận và niệu quản
|
Thận teo nhỏ không rõ nguyên nhân
|
Sửa
|
|
N27.0 |
Thận teo nhỏ, một bên
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các rối loạn khác của thận và niệu quản
|
Thận teo nhỏ không rõ nguyên nhân
|
Sửa
|
|
N27.1 |
Thận teo nhỏ, hai bên
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các rối loạn khác của thận và niệu quản
|
Thận teo nhỏ không rõ nguyên nhân
|
Sửa
|
|
N27.9 |
Thận teo nhỏ, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Các rối loạn khác của thận và niệu quản
|
Thận teo nhỏ không rõ nguyên nhân
|
Sửa
|
|