N18.3 |
Bệnh thận mạn tính, giai đoạn 3
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Suy thận
|
Bệnh thận mạn tính
|
Sửa
|
|
N18.4 |
Bệnh thận mạn tính, giai đoạn 4
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Suy thận
|
Bệnh thận mạn tính
|
Sửa
|
|
N18.5 |
Bệnh thận mạn tính, giai đoạn 5
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Suy thận
|
Bệnh thận mạn tính
|
Sửa
|
|
N18.8 |
Suy thận mạn khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Suy thận
|
Bệnh thận mạn tính
|
Sửa
|
|
N18.9 |
Bệnh thận mạn tính, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Suy thận
|
Bệnh thận mạn tính
|
Sửa
|
|
N19 |
Suy thận không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Suy thận
|
Suy thận không xác định
|
Sửa
|
|
N20 |
Sỏi thận và niệu quản
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Sỏi tiết niệu
|
Sỏi thận và niệu quản
|
Sửa
|
|
N20.0 |
Sỏi thận
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Sỏi tiết niệu
|
Sỏi thận và niệu quản
|
Sửa
|
|
N20.1 |
Sỏi niệu quản
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Sỏi tiết niệu
|
Sỏi thận và niệu quản
|
Sửa
|
|
N20.2 |
Sỏi thận và sỏi niệu quản
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Sỏi tiết niệu
|
Sỏi thận và niệu quản
|
Sửa
|
|