N17 |
Suy thận cấp
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Suy thận
|
Suy thận cấp
|
Sửa
|
|
N17.0 |
Suy thận cấp có hoại tử ống thận
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Suy thận
|
Suy thận cấp
|
Sửa
|
|
N17.1 |
Suy thận cấp có hoại tử cấp vỏ thận
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Suy thận
|
Suy thận cấp
|
Sửa
|
|
N17.2 |
Suy thận cấp có hoại tử tuỷ thận
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Suy thận
|
Suy thận cấp
|
Sửa
|
|
N17.8 |
Suy thận cấp khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Suy thận
|
Suy thận cấp
|
Sửa
|
|
N17.9 |
Suy thận cấp không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Suy thận
|
Suy thận cấp
|
Sửa
|
|
N18 |
Bệnh thận mạn tính
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Suy thận
|
Bệnh thận mạn tính
|
Sửa
|
|
N18.0 |
Bệnh thận giai đoạn cuối
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Suy thận
|
Bệnh thận mạn tính
|
Sửa
|
|
N18.1 |
Bệnh thận mạn tính, giai đoạn 1
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Suy thận
|
Bệnh thận mạn tính
|
Sửa
|
|
N18.2 |
Bệnh thận mạn tính, giai đoạn 2
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Suy thận
|
Bệnh thận mạn tính
|
Sửa
|
|