N13.9 |
Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh kẽ ống thận
|
Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn
|
Sửa
|
|
N14 |
Bệnh ống thận và kẽ ống thận do thuốc và kim loại nặng
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh kẽ ống thận
|
Bệnh ống thận và kẽ ống thận do thuốc và kim loại nặng
|
Sửa
|
|
N14.0 |
Bệnh thận do thuốc giảm đau
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh kẽ ống thận
|
Bệnh ống thận và kẽ ống thận do thuốc và kim loại nặng
|
Sửa
|
|
N14.1 |
Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh kẽ ống thận
|
Bệnh ống thận và kẽ ống thận do thuốc và kim loại nặng
|
Sửa
|
|
N14.2 |
Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh kẽ ống thận
|
Bệnh ống thận và kẽ ống thận do thuốc và kim loại nặng
|
Sửa
|
|
N14.3 |
Bệnh thận do kim loại nặng
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh kẽ ống thận
|
Bệnh ống thận và kẽ ống thận do thuốc và kim loại nặng
|
Sửa
|
|
N14.4 |
Bệnh thận nhiễm độc, không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh kẽ ống thận
|
Bệnh ống thận và kẽ ống thận do thuốc và kim loại nặng
|
Sửa
|
|
N15 |
Các bệnh kẽ ống thận khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh kẽ ống thận
|
Các bệnh kẽ ống thận khác
|
Sửa
|
|
N15.0 |
Bệnh thận vùng Balkan
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh kẽ ống thận
|
Các bệnh kẽ ống thận khác
|
Sửa
|
|
N15.1 |
Áp xe thận và quanh thận
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh kẽ ống thận
|
Các bệnh kẽ ống thận khác
|
Sửa
|
|