N08.5* |
Biến đổi cầu thận trong các bệnh mô liên kết hệ thống
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cầu thận
|
Biến đổi cầu thận trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
N08.8* |
Biến đổi cầu thận trong các bệnh khác phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cầu thận
|
Biến đổi cầu thận trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
N08* |
Biến đổi cầu thận trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cầu thận
|
Biến đổi cầu thận trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
N10 |
Viêm kẽ ống thận cấp
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh kẽ ống thận
|
Viêm kẽ ống thận cấp
|
Sửa
|
|
N11 |
Viêm kẽ ống thận mạn
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh kẽ ống thận
|
Viêm kẽ ống thận mạn
|
Sửa
|
|
N11.0 |
Viêm thận bể thận mạn có trào ngược không tắc nghẽn
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh kẽ ống thận
|
Viêm kẽ ống thận mạn
|
Sửa
|
|
N11.1 |
Viêm thận bể thận mạn có tắc nghẽn
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh kẽ ống thận
|
Viêm kẽ ống thận mạn
|
Sửa
|
|
N11.8 |
Viêm kẽ ống thận mạn khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh kẽ ống thận
|
Viêm kẽ ống thận mạn
|
Sửa
|
|
N11.9 |
Viêm kẽ ống thận mạn, không xác định
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh kẽ ống thận
|
Viêm kẽ ống thận mạn
|
Sửa
|
|
N12 |
Viêm kẽ ống thận, không xác định cấp hay mạn
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh kẽ ống thận
|
Viêm kẽ ống thận, không xác định cấp hay mạn
|
Sửa
|
|