N03 |
Hội chứng viêm thận mạn
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cầu thận
|
Hội chứng viêm thận mạn
|
Sửa
|
|
N04 |
Hội chứng thận hư
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cầu thận
|
Hội chứng thận hư
|
Sửa
|
|
N05 |
Hội chứng viêm thận không đặc hiệu
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cầu thận
|
Hội chứng viêm thận không đặc hiệu
|
Sửa
|
|
N06 |
Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cầu thận
|
Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu
|
Sửa
|
|
N07 |
Bệnh thận di truyền, chưa phân loại ở nơi khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cầu thận
|
Bệnh thận di truyền, chưa phân loại ở nơi khác
|
Sửa
|
|
N08.0* |
Biến đổi cầu thận trong bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cầu thận
|
Biến đổi cầu thận trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
N08.1* |
Biến đổi cầu thận trong các bệnh tân sinh
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cầu thận
|
Biến đổi cầu thận trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
N08.2* |
Biến đổi cầu thận trong bệnh máu và các rối loạn liên quan cơ chế miễn dịch
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cầu thận
|
Biến đổi cầu thận trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
N08.3* |
Biến đổi cầu thận trong đái tháo đường E10-E14 with common fourth character.2
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cầu thận
|
Biến đổi cầu thận trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
N08.4* |
Biến đổi cầu thận trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hoá khác
|
Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu
|
Bệnh cầu thận
|
Biến đổi cầu thận trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|