ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
M99.3 Hẹp ống sống do tổn thương xương Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết Các tổn thương sinh-cơ học, không xếp loại ở mục khác Sửa
M99.4 Hẹp ống sống do tổn thương mô liên kết Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết Các tổn thương sinh-cơ học, không xếp loại ở mục khác Sửa
M99.5 Hẹp ống sống do tổn thương đĩa gian đốt Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết Các tổn thương sinh-cơ học, không xếp loại ở mục khác Sửa
M99.6 Hẹp khoang liên đốt do cốt hoá và bán trật khớp Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết Các tổn thương sinh-cơ học, không xếp loại ở mục khác Sửa
M99.7 Hẹp khoang liên đốt do mô liên kết và đĩa đệm Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết Các tổn thương sinh-cơ học, không xếp loại ở mục khác Sửa
M99.8 Các tổn thương sinh-cơ học khác Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết Các tổn thương sinh-cơ học, không xếp loại ở mục khác Sửa
M99.9 Tổn thương sinh-cơ học không đặc hiệu Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết Các bệnh khác của hệ cơ - xương - khớp và mô liên kết Các tổn thương sinh-cơ học, không xếp loại ở mục khác Sửa
N00 Hội chứng viêm cầu thận cấp Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu Bệnh cầu thận Hội chứng viêm cầu thận cấp Sửa
N01 Hội chứng viêm thận tiến triển nhanh Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu Bệnh cầu thận Hội chứng viêm thận tiến triển nhanh Sửa
N02 Đái máu dai dẳng và tái phát Bệnh hệ sinh dục – Tiết niệu Bệnh cầu thận Đái máu dai dẳng và tái phát Sửa