M92.6 |
Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương cổ chân
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Hư điểm cốt hóa khác ở trẻ em
|
Sửa
|
|
M92.7 |
Hư điểm cốt hóa ở trẻ em ở xương bàn chân
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Hư điểm cốt hóa khác ở trẻ em
|
Sửa
|
|
M92.8 |
Hư điểm cốt hóa ở trẻ em đặc hiệu khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Hư điểm cốt hóa khác ở trẻ em
|
Sửa
|
|
M92.9 |
Hư điểm cốt hóa ở trẻ em khác, không đặc hiệu
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Hư điểm cốt hóa khác ở trẻ em
|
Sửa
|
|
M93 |
Các bệnh xương - sụn khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Các bệnh xương - sụn khác
|
Sửa
|
|
M93.0 |
Trượt đầu trên xương đùi (không do chấn thương)
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Các bệnh xương - sụn khác
|
Sửa
|
|
M93.1 |
Bệnh Kienbock ở người lớn
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Các bệnh xương - sụn khác
|
Sửa
|
|
M93.2 |
Viêm xương sụn tách
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Các bệnh xương - sụn khác
|
Sửa
|
|
M93.8 |
Các bệnh xương sụn đặc hiệu khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Các bệnh xương - sụn khác
|
Sửa
|
|
M93.9 |
Các bệnh xương sụn không đặc hiệu
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Các bệnh xương - sụn khác
|
Sửa
|
|