M90.4* |
Hoại tử xương do bệnh huyết cầu tố D50-D64
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Bệnh xương trong các bệnh đã xếp loại mụckhác
|
Sửa
|
|
M90.5* |
Hoại tử xương trong các bệnh khác đã xếp loại ở mụckhác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Bệnh xương trong các bệnh đã xếp loại mụckhác
|
Sửa
|
|
M90.6* |
Viêm xương biến dạng trong các bệnh khối u C00-D48
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Bệnh xương trong các bệnh đã xếp loại mụckhác
|
Sửa
|
|
M90.7* |
Gẫy xương trong các bệnh khối u C00-D48
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Bệnh xương trong các bệnh đã xếp loại mụckhác
|
Sửa
|
|
M90.8* |
Bệnh lý xương trong các bệnh khác đã xếp loại ở mụckhác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Bệnh xương trong các bệnh đã xếp loại mụckhác
|
Sửa
|
|
M90* |
Bệnh xương trong các bệnh đã xếp loại mụckhác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Bệnh xương trong các bệnh đã xếp loại mụckhác
|
Sửa
|
|
M91 |
Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu ở trẻ em
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu ở trẻ em
|
Sửa
|
|
M91.0 |
Hư điểm cốt hóa tại khung chậu ở trẻ em
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu ở trẻ em
|
Sửa
|
|
M91.1 |
Hư điểm cốt hóa chỏm xương đùi ở trẻ em[Legg-Calvé-Pethès]
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu ở trẻ em
|
Sửa
|
|
M91.2 |
Khớp háng dẹt
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Hư điểm cốt hóa tại khớp háng và khung chậu ở trẻ em
|
Sửa
|
|