M86.4 |
Viêm xương tủy mạn tính có đường rò
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
viêm xương tuỷ
|
Sửa
|
|
M86.5 |
Viêm xương tủy do bệnh máu mạn tínhkhác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
viêm xương tuỷ
|
Sửa
|
|
M86.6 |
Viêm xương tủy mạn tính khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
viêm xương tuỷ
|
Sửa
|
|
M86.8 |
Các viêm xương tủy khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
viêm xương tuỷ
|
Sửa
|
|
M86.9 |
Viêm xương tủy không đặc hiệu
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
viêm xương tuỷ
|
Sửa
|
|
M87 |
Hoại tử xương
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Hoại tử xương
|
Sửa
|
|
M87.0 |
Bệnh hoại tử vô mạch tự phát của xương
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Hoại tử xương
|
Sửa
|
|
M87.1 |
Hoại tử xương do thuốc
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Hoại tử xương
|
Sửa
|
|
M87.2 |
Hoại tử xương do chấn thương từ trước
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Hoại tử xương
|
Sửa
|
|
M87.3 |
Hoại tử xương thứ phát khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Hoại tử xương
|
Sửa
|
|