M85.4 |
Nang xương đơn độc
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Rối loạn khác về tỉ trọng (mật độ) và cấu trúc của xương
|
Sửa
|
|
M85.5 |
Nang phình mạch của xương
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Rối loạn khác về tỉ trọng (mật độ) và cấu trúc của xương
|
Sửa
|
|
M85.6 |
Các nang khác của xương
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Rối loạn khác về tỉ trọng (mật độ) và cấu trúc của xương
|
Sửa
|
|
M85.8 |
Những rối loạn đặc hiệu khác về mật độ và cấu trúc của xương
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Rối loạn khác về tỉ trọng (mật độ) và cấu trúc của xương
|
Sửa
|
|
M85.9 |
Các rối loạn về mật độ và cấu trúc của xương, không đặc hiệu
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Rối loạn khác về tỉ trọng (mật độ) và cấu trúc của xương
|
Sửa
|
|
M86 |
viêm xương tuỷ
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
viêm xương tuỷ
|
Sửa
|
|
M86.0 |
Viêm xương tủy theo đường máu cấp tính
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
viêm xương tuỷ
|
Sửa
|
|
M86.1 |
Các bệnh viêm xương tủy cấp khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
viêm xương tuỷ
|
Sửa
|
|
M86.2 |
Viêm xương tủy bán cấp
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
viêm xương tuỷ
|
Sửa
|
|
M86.3 |
Viêm xương tủy mạn tính nhiều ổ
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
viêm xương tuỷ
|
Sửa
|
|