M84.2 |
Gãy xương chậm liền
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Các rối loạn về sự liên tục của xương
|
Sửa
|
|
M84.3 |
Gẫy xương do vi chấn, chưa xếploại ở mụckhác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Các rối loạn về sự liên tục của xương
|
Sửa
|
|
M84.4 |
Gẫy xương bệnh lý, chưa xếp loại mụckhác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Các rối loạn về sự liên tục của xương
|
Sửa
|
|
M84.8 |
Các rối loạn khác về sự liên tục của xương
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Các rối loạn về sự liên tục của xương
|
Sửa
|
|
M84.9 |
Các rối loạn khác về sự liên tục của xương không đặc hiệu
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Các rối loạn về sự liên tục của xương
|
Sửa
|
|
M85 |
Rối loạn khác về tỉ trọng (mật độ) và cấu trúc của xương
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Rối loạn khác về tỉ trọng (mật độ) và cấu trúc của xương
|
Sửa
|
|
M85.0 |
Loạn sản xơ xương (khu trú)
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Rối loạn khác về tỉ trọng (mật độ) và cấu trúc của xương
|
Sửa
|
|
M85.1 |
Bệnh nhiễm Fluo xương
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Rối loạn khác về tỉ trọng (mật độ) và cấu trúc của xương
|
Sửa
|
|
M85.2 |
Quá sản xương sọ
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Rối loạn khác về tỉ trọng (mật độ) và cấu trúc của xương
|
Sửa
|
|
M85.3 |
Viêm xương dạng đặc
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Rối loạn khác về tỉ trọng (mật độ) và cấu trúc của xương
|
Sửa
|
|