M81.5 |
Loãng xương tự phát
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Loãng xương không kèm gãy xương bệnh lý
|
Sửa
|
|
M81.6 |
Loãng xương khu trú
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Loãng xương không kèm gãy xương bệnh lý
|
Sửa
|
|
M81.8 |
Các bệnh loãng xương khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Loãng xương không kèm gãy xương bệnh lý
|
Sửa
|
|
M81.9 |
Loãng xương không đặc hiệu
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Loãng xương không kèm gãy xương bệnh lý
|
Sửa
|
|
M82.0* |
Loãng xương trong bệnh đa u tuỷ xương C90.0
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Loãng xương trong các bệnh đã xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M82.1* |
Loãng xương trong các bệnh nội tiết E00-E34
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Loãng xương trong các bệnh đã xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M82.8* |
Loãng xương trong các bệnh khác đã xếploại
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Loãng xương trong các bệnh đã xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M82* |
Loãng xương trong các bệnh đã xếp loại ở mụckhác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Loãng xương trong các bệnh đã xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M83 |
Nhuyễn xương người lớn
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Nhuyễn xương người lớn
|
Sửa
|
|
M83.0 |
Nhuyễn xương sau đẻ
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Nhuyễn xương người lớn
|
Sửa
|
|