M80.4 |
Loãng xương do dùng thuốc có kèm gãy xương bệnh lý
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Loãng xương có kèm gẫy xương bệnh lý
|
Sửa
|
|
M80.5 |
Loãng xương tự phát có kèm gẫy xương bệnh lý
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Loãng xương có kèm gẫy xương bệnh lý
|
Sửa
|
|
M80.8 |
Các loãng xương khác có kèm gẫy xương bệnh lý
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Loãng xương có kèm gẫy xương bệnh lý
|
Sửa
|
|
M80.9 |
Loãng xương không đặc hiệu có kèm gẫy xương bệnh lý
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Loãng xương có kèm gẫy xương bệnh lý
|
Sửa
|
|
M81 |
Loãng xương không kèm gãy xương bệnh lý
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Loãng xương không kèm gãy xương bệnh lý
|
Sửa
|
|
M81.0 |
Loãng xương sau mãn kinh
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Loãng xương không kèm gãy xương bệnh lý
|
Sửa
|
|
M81.1 |
Loãng xương sau cắt buồng trứng
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Loãng xương không kèm gãy xương bệnh lý
|
Sửa
|
|
M81.2 |
Loãng xương do không vận động
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Loãng xương không kèm gãy xương bệnh lý
|
Sửa
|
|
M81.3 |
Loãng xương do rối loạn hấp thu sau phẫu thuật
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Loãng xương không kèm gãy xương bệnh lý
|
Sửa
|
|
M81.4 |
Loãng xương do dùng thuốc
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh của xương và sụn
|
Loãng xương không kèm gãy xương bệnh lý
|
Sửa
|
|