B26.1† |
Viêm màng não do quai bị G02.0
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Các bệnh nhiễm virus khác
|
Bệnh quai bị
|
Sửa
|
|
B26.2† |
Viêm não do quai bị G05.1
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Các bệnh nhiễm virus khác
|
Bệnh quai bị
|
Sửa
|
|
B26.3† |
Viêm tụy do quai bị K87.1
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Các bệnh nhiễm virus khác
|
Bệnh quai bị
|
Sửa
|
|
B26.8 |
Bệnh quai bị với biến chứng khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Các bệnh nhiễm virus khác
|
Bệnh quai bị
|
Sửa
|
|
B26.9 |
Bệnh quai bị không biến chứng
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Các bệnh nhiễm virus khác
|
Bệnh quai bị
|
Sửa
|
|
B27 |
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Các bệnh nhiễm virus khác
|
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng
|
Sửa
|
|
B27.0 |
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do virus Herpes gamma
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Các bệnh nhiễm virus khác
|
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng
|
Sửa
|
|
B27.1 |
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do virus đại bào
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Các bệnh nhiễm virus khác
|
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng
|
Sửa
|
|
B27.8 |
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Các bệnh nhiễm virus khác
|
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng
|
Sửa
|
|
B27.9 |
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Các bệnh nhiễm virus khác
|
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng
|
Sửa
|
|