M72.9 |
Bệnh nguyên bào sợi không đặc hiệu
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh nguyên bào sợi
|
Sửa
|
|
M73.0* |
Viêm túi thanh mạc do lậu cầu A54.4
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh mô mềm trong những bệnh được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M73.1* |
Viêm túi thanh mạc do giang mai A52.7
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh mô mềm trong những bệnh được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M73.8* |
Các rối loạn mô mềm khác trong những bệnh được xếp loại ở mục khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh mô mềm trong những bệnh được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M73* |
Các bệnh mô mềm trong những bệnh được xếp loại ở mụckhác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh mô mềm trong những bệnh được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M75 |
Tổn thương vai
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Tổn thương vai
|
Sửa
|
|
M75.0 |
Viêm bao hoạt dịch co thắt khớp vai
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Tổn thương vai
|
Sửa
|
|
M75.1 |
Hội chứng bao gân xoay
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Tổn thương vai
|
Sửa
|
|
M75.2 |
Viêm gân cơ nhị đầu
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Tổn thương vai
|
Sửa
|
|
M75.3 |
Viêm gân vôi hoá ở vai
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Tổn thương vai
|
Sửa
|
|