M71.5 |
Các chứng viêm túi thanh mạc khác không được xếp loại ở mục khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh túi thanh mạc khác
|
Sửa
|
|
M71.8 |
Các bệnh túi thanh mạc đặc hiệu khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh túi thanh mạc khác
|
Sửa
|
|
M71.9 |
Bệnh túi thanh mạc không đặc hiệu
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh túi thanh mạc khác
|
Sửa
|
|
M72 |
Các bệnh nguyên bào sợi
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh nguyên bào sợi
|
Sửa
|
|
M72.0 |
Bệnh xơ cân gan tay (Dupuytren)
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh nguyên bào sợi
|
Sửa
|
|
M72.1 |
U đầu xương bàn tay
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh nguyên bào sợi
|
Sửa
|
|
M72.2 |
Bệnh xơ cân gan chân
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh nguyên bào sợi
|
Sửa
|
|
M72.4 |
Bệnh xơ giả sacôm
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh nguyên bào sợi
|
Sửa
|
|
M72.6 |
Viêm cân hoại tử
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh nguyên bào sợi
|
Sửa
|
|
M72.8 |
Các bệnh nguyên bào sợi khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh nguyên bào sợi
|
Sửa
|
|