M70.6 |
Viêm túi thanh mạc mấu chuyển
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh mô mềm liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chènép
|
Sửa
|
|
M70.7 |
Viêm túi thanh mạc khác ở háng
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh mô mềm liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chènép
|
Sửa
|
|
M70.8 |
Các bệnh mô mềm khác liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chènép
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh mô mềm liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chènép
|
Sửa
|
|
M70.9 |
Các bệnh mô mềm không đặc hiệuliên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chènép
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh mô mềm liên quan đến vận động, vận động quá mức và bị chènép
|
Sửa
|
|
M71 |
Các bệnh túi thanh mạc khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh túi thanh mạc khác
|
Sửa
|
|
M71.0 |
Áp xe túi thanh mạc
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh túi thanh mạc khác
|
Sửa
|
|
M71.1 |
Viêm túi thanh mạc nhiễm khuẩn khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh túi thanh mạc khác
|
Sửa
|
|
M71.2 |
Kén (nang) màng hoạt dịch vùng khoeo [Baker]
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh túi thanh mạc khác
|
Sửa
|
|
M71.3 |
Kén (nang) túi thanh mạc khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh túi thanh mạc khác
|
Sửa
|
|
M71.4 |
Lắng đọng can xi ở túi thanh mạc
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh túi thanh mạc khác
|
Sửa
|
|