M62.9 |
Bệnh cơ không đặc hiệu
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Các bệnh cơ khác
|
Sửa
|
|
M63.0* |
Viêm cơ trong các bệnh nhiễm khuẩn được xếp loại ở mục khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Bệnh cơ trong những bệnh được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M63.1* |
Viêm cơ trong nhiễm ký sinh trùng và động vật đơn bào được xếp loại ở mụckhác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Bệnh cơ trong những bệnh được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M63.2* |
Viêm cơ trong các bệnh nhiễm khuẩn khác được xếp loại ở mục khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Bệnh cơ trong những bệnh được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M63.3* |
Viêm cơ trong bệnh sacoidosis D86.8
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Bệnh cơ trong những bệnh được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M63.8* |
Các bệnh cơ khác trong những bệnh được xếp loại ở mụckhác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Bệnh cơ trong những bệnh được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M63* |
Bệnh cơ trong những bệnh được xếp loại ở mụckhác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Bệnh cơ trong những bệnh được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M65 |
Viêm màng hoạt dịch và viêm bao gân
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Viêm màng hoạt dịch và viêm bao gân
|
Sửa
|
|
M65.0 |
Áp xe bao gân
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Viêm màng hoạt dịch và viêm bao gân
|
Sửa
|
|
M65.1 |
Các chứng viêm màng hoạt dịch hoặc viêm bao gân nhiễm khuẩn khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Viêm màng hoạt dịch và viêm bao gân
|
Sửa
|
|