M60.2 |
U hạt mô mềm do dị vật, không được xếp loại ở mụckhác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Viêm cơ
|
Sửa
|
|
M60.8 |
Các loại viêm cơ khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Viêm cơ
|
Sửa
|
|
M60.9 |
Viêm cơ không đặc hiệu
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Viêm cơ
|
Sửa
|
|
M61 |
Vôi hoá và cốt hoá cơ
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Vôi hoá và cốt hoá cơ
|
Sửa
|
|
M61.0 |
Viêm cơ cốt hoá do chấn thương
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Vôi hoá và cốt hoá cơ
|
Sửa
|
|
M61.1 |
Viêm cơ cốt hoá tiến triển
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Vôi hoá và cốt hoá cơ
|
Sửa
|
|
M61.2 |
Vôi hoá và cốt hoácơ do liệt
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Vôi hoá và cốt hoá cơ
|
Sửa
|
|
M61.3 |
Vôi hoá và cốt hoá cơ liên quan đến bỏng
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Vôi hoá và cốt hoá cơ
|
Sửa
|
|
M61.4 |
Các dạng vôi hoá cơ khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Vôi hoá và cốt hoá cơ
|
Sửa
|
|
M61.5 |
Các dạng cốt hoá cơ khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Vôi hoá và cốt hoá cơ
|
Sửa
|
|