M54.2 |
Đau vùng cổ gáy
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Đau lưng
|
Sửa
|
|
M54.3 |
3 Đau dây thần kinh toạ
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Đau lưng
|
Sửa
|
|
M54.4 |
Đau lưng kèm đau dây thần kinh toạ
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Đau lưng
|
Sửa
|
|
M54.5 |
Đau cột sống thắt lưng
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Đau lưng
|
Sửa
|
|
M54.6 |
Đau cột sống ngực
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Đau lưng
|
Sửa
|
|
M54.8 |
Các đau lưng khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Đau lưng
|
Sửa
|
|
M54.9 |
Đau lưng không xác định
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Đau lưng
|
Sửa
|
|
M60 |
Viêm cơ
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Viêm cơ
|
Sửa
|
|
M60.0 |
Viêm cơ nhiễm khuẩn
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Viêm cơ
|
Sửa
|
|
M60.1 |
Viêm tổ chức kẽ của cơ
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Các bệnh lý mô mềm
|
Viêm cơ
|
Sửa
|
|