M50.8 |
Các tổn thương đĩa đệm đốt sống cổ khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Bệnh đĩa đệm đốt sống cổ
|
Sửa
|
|
M50.9 |
Các bệnh đĩa đệm đốt sống cổ khác không xác định
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Bệnh đĩa đệm đốt sống cổ
|
Sửa
|
|
M51 |
Các bệnh đĩa đệm gian đốt sống khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Các bệnh đĩa đệm gian đốt sống khác
|
Sửa
|
|
M51.0† |
Các bệnh của đĩa đệm đốt sống thắt lưng và các đốt sống khác có kèm theo tổn thương tuỷ sống G99.2
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Các bệnh đĩa đệm gian đốt sống khác
|
Sửa
|
|
M51.1† |
Bệnh của đĩa đệm đốt sống thắt lưng và các đốt sống khác có kèm tổn thương của rễ tủy sống G55.1
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Các bệnh đĩa đệm gian đốt sống khác
|
Sửa
|
|
M51.2 |
Thoát vị đĩa đệm đốt sống đặc hiệu khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Các bệnh đĩa đệm gian đốt sống khác
|
Sửa
|
|
M51.3 |
Thoái hóa đĩa đệm đốt sống đặc hiệu khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Các bệnh đĩa đệm gian đốt sống khác
|
Sửa
|
|
M51.4 |
Nhân Schmorl
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Các bệnh đĩa đệm gian đốt sống khác
|
Sửa
|
|
M51.8 |
Các tổn thương đặc hiệu khác của đĩa đệm
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Các bệnh đĩa đệm gian đốt sống khác
|
Sửa
|
|
M51.9 |
Tổn thương đĩa đệmđốt sốngkhông đặc hiệu
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Các bệnh đĩa đệm gian đốt sống khác
|
Sửa
|
|