M49.3* |
Bệnh cột sống trong các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh vật, đã xếp loại ở mụckhác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Tổn thương cột sốngtrong các bệnh đã xếploại mụckhác
|
Sửa
|
|
M49.4* |
Tổn thương cột sống do nguyên nhân thần kinh
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Tổn thương cột sốngtrong các bệnh đã xếploại mụckhác
|
Sửa
|
|
M49.5* |
Xẹp đốt sống trong các bệnh đã xếp loại ở mục khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Tổn thương cột sốngtrong các bệnh đã xếploại mụckhác
|
Sửa
|
|
M49.8* |
Tổn thương thân đốt sống trong các bệnh khác đã được xếploại ở mụckhác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Tổn thương cột sốngtrong các bệnh đã xếploại mụckhác
|
Sửa
|
|
M49* |
Tổn thương cột sốngtrong các bệnh đã xếploại mụckhác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Tổn thương cột sốngtrong các bệnh đã xếploại mụckhác
|
Sửa
|
|
M50 |
Bệnh đĩa đệm đốt sống cổ
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Bệnh đĩa đệm đốt sống cổ
|
Sửa
|
|
M50.0† |
Bệnh một đĩa đệm đốt sống cổ kèm tổn thương tuỷ sống G99.2
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Bệnh đĩa đệm đốt sống cổ
|
Sửa
|
|
M50.1 |
Bệnh một đĩa đệm cột sống cổ kèm tổn thương rễ tuỷ sống
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Bệnh đĩa đệm đốt sống cổ
|
Sửa
|
|
M50.2 |
Các thoát vị đĩa đệm cột sống cổ khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Bệnh đĩa đệm đốt sống cổ
|
Sửa
|
|
M50.3 |
Các thoái hoá đĩa đệm đốt sống cổ khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Bệnh đĩa đệm đốt sống cổ
|
Sửa
|
|