M46.8 |
Các bệnh viêm khác của thân đốt sống, được xác định
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Các bệnh viêm cột sống khác
|
Sửa
|
|
M46.9 |
Viêm đốt sống không xác định
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Các bệnh viêm cột sống khác
|
Sửa
|
|
M47 |
thoái hoá cột sống
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
thoái hoá cột sống
|
Sửa
|
|
M47.0† |
Hội chứng chèn ép động mạch sống và động mạch gai sống trướcG99.2
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
thoái hoá cột sống
|
Sửa
|
|
M47.1 |
Thoái hoá cột sống khác kèm tổn thương tuỷ sống
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
thoái hoá cột sống
|
Sửa
|
|
M47.2 |
Thoái hoá cột sống khác có tổn thương rễ sống
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
thoái hoá cột sống
|
Sửa
|
|
M47.8 |
Các thoái hoá cột sống khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
thoái hoá cột sống
|
Sửa
|
|
M47.9 |
Thoái hoá cột sống không xác định
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
thoái hoá cột sống
|
Sửa
|
|
M48 |
Các bệnh khác của thân đốt sống
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Các bệnh khác của thân đốt sống
|
Sửa
|
|
M48.0 |
Hẹp ống sống
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Các bệnh khác của thân đốt sống
|
Sửa
|
|