M41.0 |
Vẹo cột sống tự phát ở trẻ nhỏ
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Vẹo cột sống
|
Sửa
|
|
M41.1 |
Vẹo cột sống tự phát thiếu niên
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Vẹo cột sống
|
Sửa
|
|
M41.2 |
Các vẹo cột sống tự phát khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Vẹo cột sống
|
Sửa
|
|
M41.3 |
Vẹo cột sống do bất thường vùng ngực
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Vẹo cột sống
|
Sửa
|
|
M41.4 |
Vẹo cột sống do nguyên nhân thần kinh-cơ
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Vẹo cột sống
|
Sửa
|
|
M41.5 |
Các vẹo cột sống thứ phát khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Vẹo cột sống
|
Sửa
|
|
M41.8 |
Các dạng khác của vẹo cột sống
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Vẹo cột sống
|
Sửa
|
|
M41.9 |
Vẹo cột sống không xác định
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Vẹo cột sống
|
Sửa
|
|
M42 |
Viêm xương sụn cột sống
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Viêm xương sụn cột sống
|
Sửa
|
|
M42.0 |
Viêm xương sụn cột sống thanh thiếu niên
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Viêm xương sụn cột sống
|
Sửa
|
|