M36.8* |
Tổn thương hệ thống mô liên kết trong các bệnh đã được xếp loại ở mục khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh mô liên kết hệ thống
|
Tổn thương mô liên kết hệ thống trong các bệnh đã được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M36* |
Tổn thương mô liên kết hệ thống trong các bệnh đã được xếp loại ở mụckhác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh mô liên kết hệ thống
|
Tổn thương mô liên kết hệ thống trong các bệnh đã được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M40 |
Gù và ưỡn cột sống
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Gù và ưỡn cột sống
|
Sửa
|
|
M40.0 |
Gù do tư thế
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Gù và ưỡn cột sống
|
Sửa
|
|
M40.1 |
Các gù cột sống thứ phát khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Gù và ưỡn cột sống
|
Sửa
|
|
M40.2 |
Các gù không đặc hiệu khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Gù và ưỡn cột sống
|
Sửa
|
|
M40.3 |
Hội chứng lưng phẳng
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Gù và ưỡn cột sống
|
Sửa
|
|
M40.4 |
Các ưỡn cột sống khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Gù và ưỡn cột sống
|
Sửa
|
|
M40.5 |
Ưỡn cột sống không đặc hiệu
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Gù và ưỡn cột sống
|
Sửa
|
|
M41 |
Vẹo cột sống
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh cột sống
|
Vẹo cột sống
|
Sửa
|
|