M35.5 |
Xơ cứng nhiều ổ
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh mô liên kết hệ thống
|
Các tổn thương hệ thống khác của mô liên kết
|
Sửa
|
|
M35.6 |
Viêm mô mỡ dưới da hay tái phát (Weber - Christian)
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh mô liên kết hệ thống
|
Các tổn thương hệ thống khác của mô liên kết
|
Sửa
|
|
M35.7 |
Hội chứng tăng vận động
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh mô liên kết hệ thống
|
Các tổn thương hệ thống khác của mô liên kết
|
Sửa
|
|
M35.8 |
Các tổn thương hệ thống đặc hiệu khác của mô liên kết
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh mô liên kết hệ thống
|
Các tổn thương hệ thống khác của mô liên kết
|
Sửa
|
|
M35.9 |
Các tổn thương hệ thống của mô liên kết, không đặc hiệu
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh mô liên kết hệ thống
|
Các tổn thương hệ thống khác của mô liên kết
|
Sửa
|
|
M36.0* |
Viêm da cơ và viêm đa cơ tự miễntrong các bệnh lý khối uC00-D48
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh mô liên kết hệ thống
|
Tổn thương mô liên kết hệ thống trong các bệnh đã được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M36.1* |
Bệnh khớp trong các bệnh ung thư đã được xếp ở mụckhácC00-D48
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh mô liên kết hệ thống
|
Tổn thương mô liên kết hệ thống trong các bệnh đã được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M36.2* |
Tổn thương khớp trong bệnh ưa chảy máu D66-D68
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh mô liên kết hệ thống
|
Tổn thương mô liên kết hệ thống trong các bệnh đã được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M36.3* |
Bệnh khớp trong các bệnh về máu khác D50-D76
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh mô liên kết hệ thống
|
Tổn thương mô liên kết hệ thống trong các bệnh đã được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M36.4* |
Bệnh khớp trong phản ứng quá mẫn đã được xếp loại ở mục khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh mô liên kết hệ thống
|
Tổn thương mô liên kết hệ thống trong các bệnh đã được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|