M25.9 |
Các bệnh khớp không đặc hiệu
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh khớp
|
Bệnh khớp khác, không được xếp loại ở mụckhác
|
Sửa
|
|
M30 |
Viêm nút quanh động mạch và bệnh liên quan
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh mô liên kết hệ thống
|
Viêm nút quanh động mạch và bệnh liên quan
|
Sửa
|
|
M30.0 |
Viêm đa động mạch hình nút
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh mô liên kết hệ thống
|
Viêm nút quanh động mạch và bệnh liên quan
|
Sửa
|
|
M30.1 |
Viêm đa động mạch có tổn thương phổi (Churg-Strauss)
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh mô liên kết hệ thống
|
Viêm nút quanh động mạch và bệnh liên quan
|
Sửa
|
|
M30.2 |
Viêm đa động mạch trẻ em
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh mô liên kết hệ thống
|
Viêm nút quanh động mạch và bệnh liên quan
|
Sửa
|
|
M30.3 |
Hội chứng hạch-da-niêm mạc (Kawasaki)
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh mô liên kết hệ thống
|
Viêm nút quanh động mạch và bệnh liên quan
|
Sửa
|
|
M30.8 |
Các bệnh khác liên quan đến viêm nút quanh động mạch
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh mô liên kết hệ thống
|
Viêm nút quanh động mạch và bệnh liên quan
|
Sửa
|
|
M31 |
Bệnh mạch máu hoại tử khác
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh mô liên kết hệ thống
|
Bệnh mạch máu hoại tử khác
|
Sửa
|
|
M31.0 |
Viêm đa mạch quá mẫn
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh mô liên kết hệ thống
|
Bệnh mạch máu hoại tử khác
|
Sửa
|
|
M31.1 |
Bệnh vi mạch có huyết khối
|
Bệnh của hệ cơ – xương khớp và mô liên kết
|
Bệnh mô liên kết hệ thống
|
Bệnh mạch máu hoại tử khác
|
Sửa
|
|